:베트남 후비 (응우옌 왕조)

위키백과, 우리 모두의 백과사전.
대수 황제 시호 정식 시호 이름(성씨) 재위기간 생몰기간 능호 비고
(추존) 응우옌 조조
(Triệu Tổ
/阮肇祖)
자신정황후
(Từ Tin
Tĩnh Hoàng hậu

/慈信靖皇后)
자신소의홍인숙덕정황후
(Từ Tin Chiêu Ý Hoằng Nhân
Thục Đức Tĩnh Hoàng hậu

/慈信昭懿弘仁淑德靖皇后)
응우옌 티 마이
(Nguyễn Thị Mai
/阮氏梅
/완매)
(추존) - 장원릉
(Trường Nguyên Lăng
/長原陵)
(추존) 응우옌 태조
(Thái Tổ
/阮太祖)
자량가유황후
(Từ Lương Gia
Dũ Hoàng hậu

/慈良嘉裕皇后)
자량광숙명덕의공가유황후
(Từ Lương Quang Thục Minh Đức
Ý Cung Gia Dũ Hoàng hậu

/慈良光淑明德懿恭嘉裕皇后)
응우옌 티
(Nguyễn Thị
/阮氏
/완씨)
(추존) - 영기릉
(Vĩnh Cơ Lăng
/永基陵)
(추존) 응우옌 희종
(Huy Tông
/阮熙宗)
휘공효문황후
(Huy cung hiếu
Văn Hoàng hậu

/徽恭孝文皇后)
휘공자신온숙순장효문황후
(Huy cung Từ Thận Ôn Thục
Thuận Trang hiếu Văn Hoàng hậu

/徽恭慈愼溫淑順莊孝文皇后)
막 티 자이
(Mạc Thị Giai
/莫氏佳
/막가)
(추존) 1578년 ~ 1630년 영연릉
(Vĩnh Diễn Lăng
/永衍陵)
(추존) 응우옌 신종
(Thần Tông
/阮神宗)
정숙효소황후
(Trinh Thục Hiếu
Chiêu Hoàng hậu

/貞淑孝昭皇后)
정숙자정민예혜경효소황후
(Trinh Thục Từ Tĩnh Mẫu Duệ
Huệ Kính Hiếu Chiêu Hoàng hậu

/貞淑慈靜敏睿惠敬孝昭皇后)
도안 티 안
(Đoàn Thị An
/段氏安
/단안)
(추존) 1601년 ~ 1661년 영연릉
(Vĩnh Diên Lăng
/永延陵)
(추존) 응우옌 태종
(Thái Tông
/阮太宗)
자민효철황후
(Từ Mẫn Hiếu
Triết Hoàng hậu

/慈敏孝哲皇后)
자민소성공정장신효철황후
(Từ Mẫn Chiêu Thánh Cung Tĩnh
Trang Thận Hiếu Triết Hoàng hậu

/慈敏昭聖恭靖莊愼孝哲皇后)
짜우 티 비엔
(Châu Thị Viên
/朱氏園
/주원)
(추존) 1625년 ~ 1684년 영흥릉
(Vĩnh Hưng Lăng
/永興陵)
자선효철황후
(Từ Tiên Hiếu
Triết Hoàng hậu

/慈僊孝哲皇后)
자선혜성정순정인효철황후
(Từ Tiên Huệ Thánh Trinh Thuận
Tĩnh Nhân Hiếu Triết Hoàng hậu

/慈僊惠聖貞順靜仁孝哲皇后)
똥 티 도이
(Tống Thị Đôi
/宋氏堆
/송퇴)
(추존) - 광흥릉
(Quang Hưng Lăng
/光興陵)
(추존) 응우옌 영종
(Anh Tông
/阮英宗)
자절효의황후
(Từ Tiết Hiếu
Nghĩa Hoàng hậu

/慈節孝義皇后)
자절정숙혜민헌순효의황후
(Từ Tiết Tĩnh Thục Tuệ Mẫn
Hiến Thuận Hiếu Nghĩa Hoàng hậu

/慈節靜淑惠敏憲順孝義皇后)
똥 티 린
(Tống Thị Lĩnh
/宋氏領
/송령)
(추존) 1653년 ~ 1696년 영무릉
(Vĩnh Mậu Lăng
/永茂陵)
(추존) 응우옌 현종
(Hiển Tông
/阮顯宗)
자혜효명황후
(Từ Huệ Hiếu
Minh Hoàng hậu

/慈惠孝明皇后)
자혜정숙의덕경목효명황후
(Từ Huệ Cung Thục Ý Đức
Kính Mục Hiếu Minh Hoàng Hậu

/慈惠恭淑懿德敬穆孝明皇后)
똥 티 드억
(Tống Thị Được
/宋氏特
/송특)
(추존) 1680년 ~ 1716년 영청릉
(Vĩnh thanh Lăng
/永淸陵)
(추존) 응우옌 숙종
(Túc Tông
/阮肅宗)
자의효령황후
(Từ Ý Hiếu
Ninh Hoàng hậu

/慈懿孝寧皇后)
자의광순소헌숙혜효령황후
(Từ Ý Quang Thuận Chiêu Hiến
Thục Huệ Hiếu Ninh Hoàng hậu

/慈懿光順昭憲淑惠孝寧皇后)
쯔엉 티 트
(Trương Thị Thư
/張氏書
/장서)
(추존) 1690년 ~ 1720년 영풍릉
(Vĩnh Phong Lăng
/永豊陵)
(추존) 응우옌 세종
(Thế Tông
/阮世宗)
온성효무황후
(Ôn Thành Hiếu
Vũ Hoàng hậu

/溫誠孝武皇后)
온성휘의장자육성효무황후
(Ôn Thành Huy Ý Trang Từ
Dục Thánh Hiếu Vũ Hoàng hậu

/溫誠徽懿莊慈毓聖孝武皇后)
쯔엉 티 중
(Trương Thị Dung
/張氏容
/장용)
(추존) 1712년 ~ 1736년 영태릉
(Vĩnh Thái Lăng
/永泰陵)
(추존) 응우옌 흥조
(Thế Tổ
/阮興祖)
의정효강황후
(Ý Tĩnh Hiếu
Khang hoàng hậu

/懿靜孝康皇后)
의정혜공안정자헌효강황후
(Ý Tĩnh Huệ Cung An Trinh
Từ Hiến Hiếu Khang Hoàng hậu

/懿靜惠恭安貞慈獻孝康皇后)
응우옌 티 호안
(Nguyễn Thị Hoàn
/阮氏環
/완환)
(추존) 1738년 ~ 1811년 서성릉
(Thụy Thánh Lăng
/瑞聖陵)
제1대 가륭제
(Gia Long đế
/嘉隆帝)
승천고황후
(Thừa Thiên
Cao Hoàng hậu

/承天高皇后)
승천좌성후덕자인간공
제효익정순원고황후
(Thừa Thiên Tá Thánh Hậu Đức
Từ Nhân Giản Cung Tề Hiếu
Dục Chính Thuận Nguyên
Cao Hoàng hậu
/
承天佐聖厚德慈仁簡恭
齊孝翼正順元高皇后)
똥 티 란
(Tống Thị Lan
/宋氏蘭
/송란)
1802년 ~ 1814년 1762년 ~ 1814년 천수릉
(Thiên Thọ Lăng
/天授陵)
순천고황후
(Thuận Thiên
Cao Hoàng hậu

/順天高皇后)
순천흥성광유화기인선
자경덕택원공고황후
(Thuận Thiên Hưng Thánh Quang Dũ
Hóa Cơ Nhân Tuyên Từ Khánh
Đức Trạch Nguyên Công
Cao Hoàng hậu

/順天興聖光裕化基仁宣
慈慶德澤元功高皇后)
쩐 티 당
(Trần Thị Đang
/陳氏璫
/진당)
(추존) 1769년 ~ 1846년 천수우릉
(Thiên Thọ Hữu Lăng
/天授右陵)
명명제의 생모.
제2대 명명제
(Minh Mạng đế
/明命帝)
좌천인황후
(Tá Thiên
Nhân Hoàng hậu

/佐天仁皇后)
좌천여성단정공화독경
자휘명현순덕인황후
(Tá Thiên Lệ Thánh Đoan Chính
Cung Hòa Đốc Khánh Từ Huy
Minh Hiền Thuận Đức
Nhân hoàng hậu

/佐天儷聖端正恭和篤慶
慈徽明賢順德仁皇后)
호 티 호아
(Hồ Thị Hoa
/胡氏華)
(추존) 1791년 ~ 1807년 효동릉
(Hiếu Đông Lăng
/孝東陵)
제3대 소치제
(Thiệu Trị đế
/紹治帝)
의천장황후
(Nghi Thiên
Chương Hoàng Hậu

/儀天章皇后)
의천찬성자유박혜재숙
혜달수덕인공장황후
(Nghi Thiên Tán Thánh Từ Dụ
Bác Huệ Trai Túc Tuệ Đạt
Thọ Đức Nhân Công
Chương Hoàng hậu

/儀天贊聖慈裕博惠齋肅
慧達壽德仁功章皇后)
팜 티 항
(Phạm Thị Hằng
/范氏姮
/범항)
(추존) 1810년 ~ 1901년 창수릉
(Xương Thọ Lăng
/昌壽陵)
사덕제의 생모.
제4대 사덕제
(Tự Đức đế
/嗣德帝)
여천영황후
(Lệ Thiên
Anh Hoàng hậu

/儷天英皇后)
여천보성장의순효근서
온자현명정수영황후
(Lệ Thiên Phụ Thánh Trang Ý
Thuận Hiếu Cần Thứ Ôn Từ
Hiền Minh Tĩnh Thọ
Anh Hoàng hậu

/儷天輔聖莊懿順孝勤恕
溫慈賢明靜壽英皇后)
부 티 하이
(Vũ Thị Hài
/武氏諧
/무해)
(추존) 1828년 ~ 1902년 겸수릉
(Khiêm Thọ Lăng
/謙壽陵)
육덕제의 양모.
(추존) 서태왕
(Thoại Thái Vương
/瑞太王)
서태왕비
(Thụy Thái
vương phi

/瑞太王妃)
장숙서태왕비
(Trang Thục Thụy Thái vương phi
/莊淑瑞太王妃)
레 티 응
(Lê Thị Ứng
/黎氏應
/여응)
- ? ~ 1859년 - 육덕제의 생모.
제5대 육덕제
(Dục Đức đế
/育德帝)
자명혜황후
(Từ Minh
Huệ Hoàng hậu

/慈明惠皇后)
자명숙선유순혜황후
(Từ Minh Thục Thiện Nhu Thuận
Huệ Hoàng hậu

/慈明淑善柔順惠皇后)
판 티 디에우
(Phan Thị Điều
/潘氏調
/반조)
(추존) 1855년 ~ 1906년 안릉
(An Lăng
/安陵)
(추존) 견태왕
(Kiên Thái Vương
/堅太王)
견태왕비
(Kiến Thái
Vương Phi

/堅太王妃)
단유견태왕비
(Đoan Nhu Kiến Thái Vương Phi
/端柔堅太王妃)
부 티 탄
(Bùi Thị Thanh
/裴氏淸
/배청)
- 1845년 ~ 1900년 - 건복제, 동경제의 생모.
제9대 동경제
(Đồng Khánh đế
/同慶帝)
보천순황후
(Phụ Thiên
Thuần Hoàng hậu

/輔天純皇后)
보천익성곤원창명목자
광후장정인수순황후
(Phụ Thiên Dực Thánh Khôn Nguyên
Xương Minh Mục Từ Quảng Hậu
Trang Tĩnh Nhân Thọ
Thuần Hoàng hậu

/輔天翊聖坤元昌明穆慈
廣厚莊靜仁壽純皇后)
응우옌흐우 티 냔
(Nguyễn Hữu Thị Nhàn
/阮有氏嫻
/완유 한)
(추존) 1870년 ~ 1935년 사명릉
(Tư Minh Lăng
/思明陵)
우천순황후
(Hựu Thiên
Thuần Hoàng hậu

/佑天純皇后)
우천상성곤의창덕관후
자화수강장숙순황후
(Hựu Thiên Tương Thánh Khôn Nghi
Xương Đức Khoan Hậu Từ Hòa
Thọ Khang Trang Túc
Thuần Hoàng hậu

/佑天相聖坤儀昌德寬厚
慈和壽康莊肅純皇后)
즈엉 티 툭
(Dương Thị Thục
/楊氏熟
/양숙)
(추존) 1868년 ~ 1944년 사총릉
(Tư Thông Lăng
/思聰陵)
계정제의 생모.
제12대 계정제
(Khải Định đế
/啓定帝)
단휘황태후
(Đoan Huy
Hoàng Thái Hậu

/端徽皇太后)
- 호앙 티 꾹
(Hoàng Thị Cúc
/黃氏菊
/황국)
(추존) 1890년 ~ 1980년 응릉
(Ứng Lăng
/應陵)
제13대 보대제
(Bảo Đại đế
/保大帝)
남방황후
(Nam Phương
Hoàng hậu
/南芳皇后)
- 응우옌흐우 티 란
(Nguyễn Hữu Thị Lan
//阮有氏蘭/완유 란)
1934년 ~ 1945년 1913년 ~ 1963년 -
태방황후
(Thái Phương
Hoàng hậu

/泰芳皇后)
- 모니크 마리에 외젠 보도
(Monique Marie Eugene Baudot)
- 1946년 ~ -